|
|
| | |
|
Công khai tài chính năm 2017 Ngày cập nhật 23/11/2018
Công khai tài chính năm 2017 của Sở Du lịch Thừa Thiên Huế.
DỰ TOÁN THU - CHI NGÂN SÁCH ĐƯỢC GIAO VÀ PHÂN BỔ CHO CÁC ĐƠN VỊ TRỰC THUỘC năm 2017
(Kèm theo Quyết định số 21 /QĐ-SDL ngày02/02/ 2018 của Sở Du lịch TT.Huế )
ĐV tính: triệu đồng
Số TT
|
Nội dung
|
Tổng số được giao
|
Tổng số đã phân bổ
|
Trong đó
|
VP Sở
|
TTTTXTDL
|
I
|
Tổng số thu, chi, nộp ngân sách phí, lệ phí
|
180.000
|
|
180.000
|
|
1
|
Số thu phí, lệ phí
|
180.000
|
|
180.000
|
|
1.1
|
Lệ phí
|
150.000
|
|
150.000
|
|
|
Lệ phí cấp thẻ hướng dẫn viên du lịch
|
150.000
|
150.000
|
150.000
|
|
1.2
|
Phí thẩm định khách sạn
|
30.000
|
|
30.000
|
|
|
Phí thẩm định khách sạn
|
30.000
|
30.000
|
30.000
|
|
2
|
Chi từ nguồn thu phí được để lại
|
72.000
|
108.000
|
72.000
|
|
2.2
|
Chi quản lý hành chính
|
|
|
|
|
a
|
Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ
|
72.000
|
|
72.000
|
|
b
|
Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ
|
|
|
|
|
3
|
Số phí, lệ phí nộp NSNN
|
108.000
|
|
108.000
|
|
3.1
|
Lệ phí
|
81.000
|
|
81.000
|
|
|
Lệ phí cấp thẻ hướng dẫn viên du lịch
|
81.000
|
|
81.000
|
|
3.2
|
Phí
|
27.000
|
|
27.000
|
|
|
Phí thẩm định khách sạn
|
27.000
|
|
27.000
|
|
II
|
Dự toán chi ngân sách nhà nước
|
8.080.913
|
|
4.620.736
|
3.460.177
|
1
|
Chi quản lý hành chính
|
3.170.001
|
|
3.170.001
|
|
1.1
|
Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ
|
2.510.001
|
|
2.510.001
|
|
1.2
|
Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ
|
660.000
|
|
660.000
|
|
2
|
Chi Sự nghiệp du lịch
|
4.910.912
|
|
1.450.735
|
3.460.177
|
2.1
|
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên
|
834.177
|
|
|
834.177
|
2.2
|
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên
|
4.076.735
|
|
1.450.735
|
2.626.000
|
QUYẾT TOÁN THU - CHI NGUỒN NSNN, NGUỒN KHÁC năm 2017
(Kèm theo Quyết định số21/QĐ-SDL ngày 02/02/2018 của Sở Du lịch )
(Dùng cho đơn vị dự toán cấp trên và đơn vị dự toán sử dụng ngân sách nhà nước)
ĐV tính: 1.000 đồng
Số TT
|
Nội dung
|
Số liệu báo cáo quyết toán
|
Số liệu quyết toán được duyệt
|
Trong đó
|
Quỹ lương
|
Mua sắm, sửa chữa
|
Trích lập các quỹ
|
I
|
Quyết toán thu
|
|
|
|
|
|
A
|
Tổng số thu
|
1.356.099
|
1.356.099
|
|
|
|
1
|
Số thu phí, lệ phí
|
395.391
|
395.391
|
|
|
|
1.1
|
Lệ phí
|
327.391
|
327.391
|
|
|
|
1
|
Lệ phí cấp thẻ HDV DL
|
327.391
|
327.391
|
|
|
|
1.2
|
Phí
|
68.000
|
68.000
|
|
|
|
|
Phí thẩm định KS
|
68.000
|
68.000
|
|
|
|
2
|
Thu từ nguồn tài trợ
|
500.000
|
500.000
|
|
|
|
3
|
Thu khác
|
460.708
|
460.708
|
|
|
|
B
|
Chi từ nguồn thu được để lại
|
1.103.248
|
1.103.248
|
|
|
|
1
|
Chi từ nguồn thu phí được để lại
|
125.838
|
125.838
|
72.749
|
28.290
|
|
1.2
|
Chi quản lý hành chính
|
125.838
|
125.838
|
|
|
|
a
|
Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ
|
125.838
|
125.838
|
72.749
|
28.290
|
|
2
|
Thu từ nguồn tài trợ
|
500.000
|
500.000
|
|
|
|
3
|
Thu khác
|
477.410
|
477.410
|
13.386
|
|
|
C
|
Số thu nộp NSNN
|
1.222.417
|
1.222.417
|
|
|
|
1
|
Số phí, lệ phí nộp NSNN
|
261.709
|
261.709
|
|
|
|
1.1
|
Lệ phí
|
196.434
|
196.434
|
|
|
|
|
Lệ phí cấp thẻ HDV DL
|
200.509
|
200.509
|
|
|
|
|
Phí thẩm định KS
|
61.200
|
61.200
|
|
|
|
2
|
Thu từ nguồn tài trợ
|
500.000
|
500.000
|
|
|
|
3
|
Thu khác
|
460.708
|
708
|
|
|
|
II
|
Quyết toán chi ngân sách nhà nước
|
7.112.965
|
7.112.965
|
2.476.205
|
223.606
|
|
1
|
Chi quản lý hành chính
|
2.992.427
|
2.992.427
|
1.767.302
|
131.299
|
|
1.1
|
Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ
|
2.449.740
|
2.449.740
|
1.767.302
|
39.023
|
|
1.2
|
Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ
|
542.687
|
542.687
|
|
92.276
|
|
2
|
Sự nghiệp du lịch
|
4.120.538
|
4.120.538
|
708.903
|
92.307
|
|
2.1
|
Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ
|
834.177
|
834.177
|
591.048
|
21.535
|
|
2.2
|
Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ
|
3.286.361
|
3.286.361
|
117.855
|
70.772
|
|
Theo: baodulich.net.vn Tin cùng nhóm Các tin khác
| |
|
| Thống kê truy cập Lượt truy cập 14.616.533 Đang truy cập 27.233
|
|